giam lỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giam lỏng+
- Keep under vurvveillannce, put under house arrest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giam lỏng"
- Những từ có chứa "giam lỏng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confinement imprisonment imprison imprisonable cage remand confine detention habeas corpus internment more...
Lượt xem: 635